Reverse Phone Lookup for Vietnam
NumLookup is a seriously free reverse phone lookup tool that can lookup any cell phone number in Vietnam. Perform a phone number lookup now! Carriers Supported for Reverse Lookup: Vittel and all other phone companies in Vietnam. . Please use 84 as the prefix when performing lookup for VIETNAM
Supported Cities: Yên Vinh, Yên Bai, Vũng Tàu, Vị Thanh, Vĩnh Yên, Vĩnh Long, Vinh, Việt Trì, Thành Phố Uông Bi, Tuy Hòa, Thành Phố Tuyên Quang, Trà Vinh, Thủ Dầu Một, Ho Chi Minh City, Thanh Hóa, Thành Phố Thai Nguyên, Thành Phố Thai Bình, Tây Ninh, Tân An, Tam Kỳ, Sơn Tây, Sơn La, Sông Cầu, Sóc Trăng, Sa Pa, Sadek, Rạch Gia, Qui Nhon, Quảng Ngãi, Pleiku, Thành Phố Phủ Lý, Phu Khương, Phan Thiết, Phan Rang-Thap Chàm, Thành Phố Ninh Bình, Nha Trang, Thành Phố Nam Định, Mỹ Tho, Móng Cai, Long Xuyên, Lào Cai, Thành Phố Lạng Sơn, La Gi, Kon Tum, Hưng Yên, Huế, Thành Phố Hạ Long, Hội An, Thành Phố Hòa Bình, Hà Tĩnh, Hà Tiên, Hanoi, Haiphong, Thành Phố Hải Dương, Thành Phố Hà Giang, Hà Đông, Don Luan, Kwang Binh, Ðông Hà, Dien Bien Phu, Da Nang, Ðà Lạt, Củ Chi, Cho Dok, Cat Bà, Cao Lãnh, Thành Phố Cao Bằng, Cần Thơ, Cần Giờ, Cần Giuộc, Cam Ranh, Cẩm Phả Mines, Cà Mau, Buôn Ma Thuột, Bỉm Sơn, Biên Hòa, Bến Tre, Bảo Lộc, Bắc Ninh, Thành phố Bạc Liêu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Đinh Văn,
Reverse Lookup Statistics of VIETNAM by Carrier
VIETNAM Carrier | Area Code | Reverse Lookup Accuracy |
---|---|---|
Mobile | 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 186, 188, 199, 522, 523, 528, 56, 58, 59, 672, 70, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 896, 898, 899, 9 | 40% |
Other | 29% | |
Viettel Mobile | 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 86, 96, 97, 98 | 27% |
Reverse Phone Lookup Statistics of VIETNAM by City
VIETNAM City | Reverse Lookup Accuracy |
---|---|
Yên Vinh | 33% |
Yên Bai | 20% |
Vũng Tàu | 12% |
Vị Thanh | 21% |
Vĩnh Yên | 34% |
Vĩnh Long | 25% |
Vinh | 33% |
Việt Trì | 35% |
Thành Phố Uông Bi | 32% |
Tuy Hòa | 27% |
Thành Phố Tuyên Quang | 30% |
Trà Vinh | 21% |
Thủ Dầu Một | 11% |
Ho Chi Minh City | 22% |
Thanh Hóa | 26% |
Thành Phố Thai Nguyên | 19% |
Thành Phố Thai Bình | 12% |
Tây Ninh | 12% |
Tân An | 12% |
Tam Kỳ | 16% |
Sơn Tây | 34% |
Sơn La | 35% |
Sông Cầu | 25% |
Sóc Trăng | 26% |
Sa Pa | 16% |
Sadek | 30% |
Rạch Gia | 39% |
Qui Nhon | 29% |
Quảng Ngãi | 25% |
Pleiku | 39% |
Thành Phố Phủ Lý | 35% |
Phu Khương | 35% |
Phan Thiết | 15% |
Phan Rang-Thap Chàm | 22% |
Thành Phố Ninh Bình | 11% |
Nha Trang | 33% |
Thành Phố Nam Định | 10% |
Mỹ Tho | 36% |
Móng Cai | 11% |
Long Xuyên | 36% |
Lào Cai | 22% |
Thành Phố Lạng Sơn | 31% |
La Gi | 29% |
Kon Tum | 21% |
Hưng Yên | 32% |
Huế | 12% |
Thành Phố Hạ Long | 28% |
Hội An | 34% |
Thành Phố Hòa Bình | 39% |
Hà Tĩnh | 36% |
Hà Tiên | 29% |
Hanoi | 36% |
Haiphong | 17% |
Thành Phố Hải Dương | 36% |
Thành Phố Hà Giang | 18% |
Hà Đông | 17% |
Don Luan | 19% |
Kwang Binh | 27% |
Ðông Hà | 36% |
Dien Bien Phu | 16% |
Da Nang | 17% |
Ðà Lạt | 35% |
Củ Chi | 16% |
Cho Dok | 38% |
Cat Bà | 31% |
Cao Lãnh | 22% |
Thành Phố Cao Bằng | 12% |
Cần Thơ | 30% |
Cần Giờ | 30% |
Cần Giuộc | 12% |
Cam Ranh | 13% |
Cẩm Phả Mines | 30% |
Cà Mau | 28% |
Buôn Ma Thuột | 33% |
Bỉm Sơn | 13% |
Biên Hòa | 14% |
Bến Tre | 27% |
Bảo Lộc | 16% |
Bắc Ninh | 39% |
Thành phố Bạc Liêu | 29% |
Bắc Giang | 16% |
Bắc Kạn | 30% |
Đinh Văn | 31% |